Có 2 kết quả:

白苋紫茄 bái xiàn zǐ qié ㄅㄞˊ ㄒㄧㄢˋ ㄗˇ ㄑㄧㄝˊ白莧紫茄 bái xiàn zǐ qié ㄅㄞˊ ㄒㄧㄢˋ ㄗˇ ㄑㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

white amaranth, purple eggplant (idiom); common foodstuff, unpretentious lifestyle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

white amaranth, purple eggplant (idiom); common foodstuff, unpretentious lifestyle

Bình luận 0